Phân loại rượu vang

Phân loại rượu vang

Theo màu sắc nước

- Vang trắng ( Vin blanc )

- Vang đỏ ( Vin rouge)

- Vang hồng ( Vin rosé )

- Vang xám ( Vin gris )

Theo hàm lượng đường tự nhiên ( độ êm của vang )

- Vang khô – Vin sec ( dưới 2g đường/L )

- Vang nửa khô – Vin demi-sec ( từ 2g đến 30g đường/L)

- Vang êm – Vin moelleux ( từ 30 đến 50g đường/L )

- Vang êm ( có mùi , tuy nồng độ cao , khá nặng nhưng êm ) – Vin liquoreux ( hơn 50g đường/L )

Theo hàm lượng đường của hương liệu thêm vào ( vang có bọt )

- Thô tự nhiên ( Brut naturel ) ( ko có đường thêm vào )

- Cực kỳ thô ( Extra-brut ) ( tới 6g đường/L)

- Thô ( Brut ) ( tới 15g đường /L )

- Cực kỳ khô ( Extra-sec) ( 12 đến 20g đường/L)

- Khô ( Sec) ( 17 đến 35g đường/L )

- Nửa khô ( Demi-sec) ( 33 đến 50g đường/L)

- Êm ( Doux) ( hơn 50g đường/L)

Theo độ nén gaz bão hòa

- Vang êm – Vin tranquille ( không xuất hiện bọt, ở 20° số lượng gaz carbonique giảm 1g/L . Phần lớn các loại vang này đều là vang êm )

- Vang có bọt – Vin effervescent ( xuất hiện bọt khí )

+ Rượu vang tăm – Vin perlant ( hơn 1g khí gaz carbonique/L . Các bọt khí nổi lên ở 20° khi mở nút chai )

+ Rượu vang nổi bọt – vang nổ – Vin pétillant ( chai đóng kín & ở nhiệt độ 20° , khí gaz carbonique bị nén từ 1 đến 2,5 bars )

+ Rượu vang sủi nhiều bọt – Vin mousseux ( chai đóng kín & ở nhiệt độ 20°, khí gaz carbonique bị nén hơn 3 bars . Loại Champagne & Champagne sủi bọt nhẹ đều là vang có nhiều bọt )

Theo năm tuổi ( sự lâu đời )

- Vang mới – Vin primeur

- Vang được giữ lâu đời – Vin de garde

Các tiêu chuẩn phân loại khác

- Vang ướp hương liệu ( Vang có mùi thơm ) – Vin aromatisé

- Vang sinh học, vang không chứa lưu huỳnh – Vin bio, vin sans soufre

- Vang nóng – Vin chaud

- Vang êm , vang nhẹ – Vin doux, vin muté

- Vang đá – Vin de glace

- Vang vàng , vang màu rơm – Vin jaune, vin de paille

- Vang vùng núi – Vin de Montagne

- Vang không chứa cồn – Vin sans alcool

- Vang nho giống ( đơn giống ) – Vin de cépage

- Vang theo nhãn hiệu – Vin de marque

Trả lời

Đóng